🔍 Search: SỰ ĐẮP MẶT; MẶT NẠ DƯỠNG DA
🌟 SỰ ĐẮP MẶT; MẶ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
팩
(pack)
Danh từ
-
1
밀가루, 달걀, 황토 등에 각종 약품이나 영양제, 과일 등을 반죽해서 얼굴 등에 바르거나 붙이는 미용법. 또는 그런 화장품.
1 SỰ ĐẮP MẶT; MẶT NẠ DƯỠNG DA: Cách làm đẹp bằng cách nhào hoa quả, chất dinh dưỡng hay dược phẩm vào bột mì, trứng gà, đất vàng... rồi đắp hay bôi lên mặt... Hoặc mĩ phẩm như vậy. -
2
종이나 비닐로 만든 작은 용기.
2 HỘP, GÓI, TÚI: Đồ chứa nhỏ làm bằng ni lông hay giấy.
-
1
밀가루, 달걀, 황토 등에 각종 약품이나 영양제, 과일 등을 반죽해서 얼굴 등에 바르거나 붙이는 미용법. 또는 그런 화장품.